STT
|
 Tên bài báo
|
Tác giả
|
Năm xuất bản
|
Tên tạp chí/Nhà xuất bản
|
Số tập, số trang
|
Sản phẩm được xây dựng từ các sản phẩm NCKH của các đề tài/đề án NCKH
|
Bài báo được đăng trên tạp chí ISI/Scopus, tạp chí quốc tế khác hoặc đăng ở tạp chí trong nước
|
NĂM 2018
|
1
|
Determination of Impurities in High Purity ZrCl4 Material by ICP-MS after Separation of the Matrix using D2EHPA and ZrO2 Nanostructure Product
|
Chu Manh Nhuong, Nguyen Thi Hien Lan, Mai Xuan Truong
|
2018
|
Journal of Applicable Chemistry (JOAC)
|
Vol. 7, (3), pp. 587-593
|
x
|
Bài quốc tế
|
2
|
Nano ZrO2 Synthesis by Extraction of Zr(IV) from ZrO(NO3)2 by PC88A, and Determination of Extraction Impurities by ICP-MS
|
Manh Nhuong Chu* , Lan T. H. Nguyen , Xuan Truong Mai, Doan Van Thuan, Long Giang Bach, Duy Chinh Nguyen, Duc Cuong Nguyen
|
2018
|
Journal of Metals
|
Vol. 8 ,(10), 2018, 851; doi:10.3390/met8100851(Q2)
|
x
|
SCIE
|
3
|
Isolation of new glycosides from Anemarrhena asphodeloidesrhizome and screening of their anticancer activity.
|
Pham Van Khang, Nguyen Thi Hien Lana, Le Quang Truonga, Mai Thi Minh Chaua, Mai Xuan Truonga, Dinh Thuy Vana, Nguyen Thi Quynh Anhb, Lei Ma.
|
2018
|
Letters in Organic Chemistry
|
in press (ISI – Q4)
|
có
|
ISI
|
4
|
Rearrangement of a 5,7-di-tert-butyl-2-(quinolin-2-yl)-1,3-tropolone into a pentalene derivative
|
Yurii A. Sayapin,a Alexandra A. Kolodin, Duong Nghia Bang, Evgeny A. Gusakov, Igor V. Dorogan, * Vitaly N. Komissarov, Gennadii S. Borodkin, Valery V. Tkachev, Duong Ngoc Toan, Vu Dinh Hoang, Tran Dai Lam, Gennadii V. Shilov, Serguei M. Aldoshin, and Vladimir I. Minkin
|
2018
|
Arkivoc
|
Part V, 2018, pp. 164-173
|
|
ISI
|
5
|
Synthesis, biological valuation and molecular docking study of 1,2,3-1H triazoles having 4H-pyrano[2,3-d]pyrimidine as potential Mycobacterium tuberculosis protein tyrosine phosphatase Binhibitors
|
Nguyen Dinh Thanh, Do Son Hai, Nguyen Thi Thu Ha, Do Tien Tung, Cao Thi Le, Hoang Thi Kim Van, Vu Ngoc Toan, Duong Ngoc Toan, Le Hai Dang
|
2018
|
Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters
|
|
|
ISI
|
6
|
Design, synthesis and evaluation of novel hybrids between 4-anilinoquinazolines and substituted triazoles as potent cytotoxic agents.
|
Giang Le Nhat Thuy, Thuy Van Dinh, Hai Pham-The, Hung Nguyen Quang, Tuyet Anh Dang Thi, Phuong Hoang Thi, Tu Anh Le Thi, Ha Thanh Nguyen, Phuong Nguyen Thanh, Trung Le Duc, Tuyen Van Nguyen.
|
2018
|
Bioorganic & Meedicinal Chemistry Letters
|
28(2018) 3741-3747
|
|
ISI
|
7
|
Two new steroidal glycosides from Anemarrhena asphodeloides rhizome, and their cytotoxic activity in vitro.
|
Pham Van Khang, Ngo Duc Hieu, Nguyen Thi Hien Lan, Sida Shen, Lei Ma.
|
2018
|
Phytochemistry Letters.
|
Volume 28, December, Pages 164-167 (ISI – Q1).
|
có
|
SCIE
|
8
|
Germination of corn seed persevered in depleted minienvironment
|
Khanh Le Quoc, Duong Nguyen Van, Chi Le Linh, Huong Do Tra, Que Le Xuan
|
2018
|
International Journal of Development Research
|
Vol. 08, Issue, 12, pp 24683-24687
|
|
ISSN
|
9
|
Magnetic properties of (1 − x)Bi0.5Na0.5TiO3 + xMnTiO3 materials
|
Man Minh Hue, Nguyen Quoc Dung, Nguyen Ngoc Trung, Luong Huu Bac, Luong Thi Kim Phuong, Nguyen Van Duc, Dang Duc Dung
|
2018
|
Jounal of Magnetism and Magnetic Materials
|
471 (2018),164-168
|
x
|
ISI
|
10
|
Tunable magnetic properties of Bi0.5Na0.5TiO3 materials via solid solution of NiTiO3
|
Man Minh Hue, Nguyen Quoc Dung, Nguyen Ngoc Trung, Luong Huu Bac, Luong Thi Kim Phuong, Nguyen Van Duc, Dang Duc Dung
|
2018
|
Applied Physic A
|
(2018), 124-558
|
x
|
ISI
|
11
|
Design, Synthesis and Cytotoxic Evaluation of 4-Anilinoquinazoline-triazole-AZT Hybrids as Anticancer Agents
|
Le Nhat Thuy Giang, Nguyen Thi Nga, Đinh Thúy Vân, Dang Thi Tuyet Anh, Hoang Thị Phuong, Nguyen Ha Thanh, Le Thị Tu Anh, Vu Quoc Trung, Nguyen Van Tuyen and Pham Van Khiem
|
2018
|
Natural Product Communications
|
Vol.13, No.12, pp 1633-1636
|
|
Báo nước ngoài
|
12
|
Structural and magnetic properties of YFe1−xCoxO3 (0.1 ≤ x ≤ 0.5) perovskite nanomaterials synthesized by co-precipitation method
|
Nguyen Anh Tien, Chau Hong Diem, Nguyen Thi Truc Linh, V. O. Mittova , Do Tra Huong, I. Ya. Mittova
|
2018
|
Journal Nanosystems: Physisc, Chemistry, Mathematics
|
Vol 9 (3), pp 424-429
|
|
ISSN
Tạp chí quốc tế
|
13
|
Lipid degradation of corn preserved in oxygen depleted minienvironment
|
Khanh Le Quoc, Duong Nguyen Van, Chi Le Linh, Huong Do Tra, Que Le Xuan
|
2018
|
International Journal of Development Research
|
Vol. 08, Issue, 12, pp 24670-24673.
|
|
ISSN
Tạp chí quốc tế
|
14
|
Effect of controlled release NPK fertilizer new generation on growth, development and yield of winter-melon no.1 In Song Cong - Thai Nguyen,
|
Tran Quoc Toan, Tran Van Nam
|
2018
|
Journal of Analytical Sciences
|
23(3), pp. 181-188
|
|
ISSN 0868-3224
|
15
|
Synthesis and cytotoxicity evaluation of novel substituted triazole–erlotinib hybrid compounds.
|
Le Nhat Thuy Giang, Dinh Thuy Van, Dang Thi Tuyet Anh,Hoang Thi Phuong, Nguyen Thi Nga, Nguyen Van Tuyen.
|
2018
|
Vietnam iournnal of chemistry
|
Vol. 56, Number 4e1
|
x
|
ISSN
0866-7144
|
16
|
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất phức chất hỗn hợp phối tử 2-phenoxybenzoat và o-phenantrolin của Nd(III), Sm(III), Dy(III)
|
Nguyễn Thị Hiền Lan
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học.
|
T. 23, (1), Tr. 7-12
|
|
ISSN 0868-3224
|
17
|
Tổng hợp và nghiên cứu khả năng phát quang phức chất của Tb(III), Dy(III) với hỗn hợp phối tử 2-hydroxynicotinat và 1,10-phenantrolin
|
Nguyễn Thị Hiền Lan, Ngô Thị Mai Việt
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học
|
T. 23, (2), Tr. 71-75.
|
|
ISSN 0868-3224
|
18
|
Hấp phụ Mn(II) trong môi trường nước sử dụng nano bentonit chế tạo bằng phương pháp hoạt hóa có sự hỗ trợ của rung siêu âm
|
Lưu Việt Hùng, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Thành Trung, Đỗ Trà Hương, Nguyễn Phương Chi, Nghiêm Thị Hương, Đặng Văn Thành
|
2018
|
Tạp chí Hoá học
|
Tập 56, số 3e, tr 27-32
|
|
ISSN
0866-7144
|
19
|
Nghiên cứu sử dụng cỏ Vetiver, cây dương xỉ và cỏ mần trầu xử lý ô nhiễm kim loại Pb trong đất xung quanh khu vực mỏ kẽm chì làng Hích, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
Hà Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Ngân, Lê Đức Mạnh, Đặng Văn Thành, Đỗ Trà Hương, Hà Xuân Linh
|
2018
|
Tạp chí KHCN-ĐHTN
|
Tập 185, số 9, tr 111 - 116
|
|
ISSN
1859-2171
|
20
|
Nghiên cứu bảo quản nghèo oxi đối với hạt ngô trong vi môi trường kín sử dụng chât khử oxi Focoar
|
Lê Quốc Khánh, Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Thị Hảo, Nguyễn Thị Thơ, Tạ Đức Thắng, Đỗ Trà Hương, Lê Xuân Quế
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học
|
Tập 23, số 4, tr 27-34.
|
|
ISSN 0868-3224
|
21
|
Chế tạo vật liệu nano ZnO bằng phương pháp điện hóa ứng dụng hấp phụ phốt phát trong môi trường nước
|
Đỗ Hải Linh, Lê Thị Thu Thủy, Hà Xuân Linh, Đặng Thị Hồng Phương, , Đỗ Trà Hương, Đặng Văn Thành
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
Tập 56 số 6E2, tr 22-29
|
|
ISSN
0866-7144
|
22
|
Tổng hợp, nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của oxit nano CoFe2O4
|
Nguyễn Thị Tố Loan, Nguyễn Quang Hải, Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa-Lí và Sinh học
|
|
|
ISSN 0868-3224
|
23
|
Tổng hợp, nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của oxit nano ZnO có pha tạp Cu
|
Nguyễn Thị Tố Loan, Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Quang Hải, Nguyễn Thị Mai
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
Tập 56, số 3E12, 42-46.
|
|
ISSN
0866 -7144
|
24
|
Tổng hợp, nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của oxit nano ZnO có pha tạp Ag
|
Nguyễn Thị Tố Loan, Nguyễn Thị Huyền
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
Tập 56, số 3E12, 37-41
|
|
ISSN
0866 -7144
|
25
|
Nghiên cứu tổng hợp oxit nano ZnFe2O4 bằng phương pháp đốt cháy sử dụng tác nhân ure
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng, Lê Hữu Thiềng, Nguyễn Thị Tố Loan
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa-Lí và Sinh học
|
Tập 23(3), trang 83-88.
|
|
ISSN 0868-3224
|
26
|
Tổng hợp, nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của oxit nano ZnO có pha tạp Sr
|
Nguyễn Thị Tố Loan, Nguyễn Quang Hải, Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
Tập 56, số 6E2, 114-118.
|
|
ISSN
0866 -7144
|
27
|
Tổng hợp, nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của nano spinel NiFe2O4
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Tố Loan, Lê Hữu Thiềng, Hoàng Thị Châm, Trần Thị Hồng Nhung
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
Tập 56, số 6E2, 109-113
|
|
ISSN
0866 -7144
|
28
|
Xác định một số tạp chất trong ZrO2 độ sạch cao bằng ICP-MS sau khi tách nền Zr bằng phương pháp chiết dung môi với TBP/toluen/HNO3 và tinh chế sản phẩm nano-ZrO2
|
Chu Mạnh Nhương
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
Tập 56, Số 3e12, trang 21-26
|
|
ISSN
0866 -7144
|
29
|
Tinh chế nano ZrO2 độ sạch cao và xác định tạp chất trên cơ sở tách Zr(IV) bằng chiết dung môi với PC88A - PTL
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Chu Mạnh Nhương
|
2018
|
Tạp chí KHCN- ĐHTN
|
Tập 188, số 12/2, trang 43-50
|
|
ISSN 1859 -2171
|
30
|
Tốc độ nhả nitơ của phân bón ure nhả chậm trong môi trường đất
|
Trần Quốc Toàn, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Trung Đức, Phạm Thị Thu Hà
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học
|
23(3), tr. 41-47
|
|
ISSN 0868-3224
|
31
|
Động học nhả chất dinh dưỡng và khả năng phân hủy sinh học trong đất của phân bón ure nhả chậm với vỏ bọc polyme
|
Trần Quốc Toàn, Đặng Thị Hồng Phương
|
2018
|
Tạp chí KHCN-ĐHTN
|
185(05), tr. 41-46.
|
|
ISSN
1859-2171
|
32
|
Ảnh hưởng của chất phụ gia tới độ bền và động thái nhả dinh dưỡng của phân bón kali nhả chậm dạng viên
|
Trần Quốc Toàn, Ma Thị Bích Vân, Hoàng Việt Duy, Hoàng Như Ngọc
|
2018
|
Tạp chí KHCN-ĐHTN
|
185(09), tr. 199-204
|
x
|
ISSN
1859-2171
|
33
|
Chế tạo vật liệu nano sheets cacbon từ vỏ trấu ứng dụng hấp phụ xanh methylen trong nước,
|
Đặng Thị Hồng Phương, Nguyễn Thị Trang, Lê Phước Anh, Đặng Văn Thành, Nguyễn Nhật Huy, Trần Quốc Toàn, Phùng Thị Oanh
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
56(6E2), tr. 124-127
|
|
ISSN 0866-7144
|
34
|
Bồi dưỡng năng lực dạy học môn khoa học tự nhiên cho giáo viên trường trung học cơ sở
|
Hoàng Thị Chiên
|
2018
|
Tạp chí Khoa học Đại học Tân Trào
|
Số 08 – 6/2018, tr.107-112
|
|
ISSN
2354-1431
|
35
|
Nghiên cứu xác định đồng thời lượng siêu vết kẽm, cadimi, chì và đồng trong mẫu chè xanh khu vực Thành phố Thái Nguyên bằng phương pháp Von-Ampe hoà tan, sử dụng điện cực cacbon nano ống biến tính
|
Dương Thị Tú Anh, Nityakone Khrinyayer, Ngô Thị Mai Việt, Lê Thị Phương
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học
|
Tập 23, số 2, trang 76-83.
|
|
ISSN 0868-3224
|
36
|
Định lượng đồng thời caffein, theobromin, theophyllin trong chè bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại phản xạ sử dụng thuật toán hồi quy đa biến
|
Trần Thị Huế, Bùi Đức Thọ, Tạ Thị Thảo, Nguyễn Văn Ri
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học
|
55(5e34):67-72
|
|
ISSN 0868-3224
|
37
|
Tổng hợp, hoạt tính độc tế bào ung thư biểu mô của một số xeton a,b- không no đi từ p-cresol
|
Dương Ngọc Toàn, Lâm Thị Thu
|
2018
|
Tạp chí KHCN-ĐHTN
|
190(14), tr. 55-59
|
|
ISSN
1859-2171
|
38
|
Nghiên cứu khả năng hấp phụ Cr(VI) của than chế tạo từ thân cây sen.
|
Lê Minh Ngọc,
Vũ Thị Hậu
|
2018
|
Tạp chí KHCN-ĐHTN
|
Tập 181, số 05, tr.171-177.
|
|
ISSN
1859-2171
|
39
|
Nghiên cứu khả năng hấp phụ Mn(II) của vật liệu chế tạo từ cây sen
|
Vi Thị Linh,
Vũ Thị Hậu
|
2018
|
Tạp chí KHCN-ĐHTN
|
Tập 185, số 9, tr. 131-137
|
|
ISSN
1859-2171
|
40
|
So sánh cấu trúc của sét hữu cơ tổng hợp từ etyltriphenyl photphoni bromua với bentonit (Ấn Độ) và bentonit (Bình Thuận)
|
Phạm Thị Hà Thanh
|
2018
|
Tạp chí phân tích Hóa, lý và sinh học
|
Tập 23(1), 2018, tr. 100-106.
|
|
ISSN 0868-3224
|
41
|
Kĩ thuật Chronoamperometry trong cảm biến glucose dựa trên điện cực CuO/ITO
|
Trần Thị Thùy Dương, Nguyễn Quốc Dũng, Trần Đại Lâm
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
số 3E12-2018, tr. 15-20
|
x
|
ISSN
0866-7144
|
42
|
Hấp phụ xanh metylen và tím tinh thể trên đá ong biến tính bằng chất hoạt động bề mặt
|
Trương Thị Hoa, Phạm Thị Quỳnh, Ngô Thị Mai Việt
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học
|
T - 23, số 2, trang 84-92
|
|
ISSN
0868-3224
|
43
|
Hấp phụ amoni, Mn(II) trên đá ong biến tính bằng chất hoạt động bề mặt
|
Ngô Thị Mai Việt, Honglatda Taochanhxay, Nguyễn Thị Hằng
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học
|
T - 23, số 2, trang 93-101
|
|
ISSN
0868-3224
|
44
|
Tách loại Mn(II) trong nước sử dụng cột hấp phụ chứa quặng apatit hoạt hoá bằng axit
|
Ngô Thị Mai Việt
|
2018
|
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học
|
T - 23, số 2, trang 102-109
|
|
ISSN
0868-3224
|
45
|
Nghiên cứu thành phần hóa học dịch chiết etyl axetat của loài bồ bồ adenosma indiana (lour.) merr. thu hái ở huyện đại từ-thái nguyên
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
2018
|
Tạp chí phân tích Hóa, lý và sinh học,
|
Tập 23 (2), tr. 130-135
|
|
ISSN
0868-3224
|
46
|
Nghiên cứu hàm lượng vitamin C trong lá cây chùm ngây ở thành phố Thái Nguyên bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Mai Thanh Nga
|
2018
|
Tạp chí phân tích Hóa, Lý và sinh học
|
Tập 23, số 3. Tr 9-15.
|
|
ISSN
0868-3224
|
47
|
Nâng cao chất lượng đào tại, bồi dưỡng đội ngũ giảng viên Trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên
|
Mai Xuân Trường,
Ngô Giang Nam
|
2018
|
Tạp chí Giáo dục và xã hội
|
Số 86 (147), tr 102 - 105.
|
|
|
48
|
Chiến lược phát triển Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
|
Nguyễn Danh Nam, Bùi Đức Nguyên
|
2018
|
Tạp chí Quản lý giáo dục
|
Số 10, tập 10, trang 7 – 11.
|
|
|
49
|
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất phức chất axetylsalixylat của một số nguyên tố đất hiếm nhẹ
|
Nguyễn Thị Hiền Lan*, Bùi Đức Nguyên, Nguyễn Thị Thanh Yến
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
T.56,
(6E2), Tr. 101-104.
|
|
Tạp chí trong nước
|
50
|
Tổng hợp và tính chất phát quang của các phức chất Tb(III), Dy(III), Er(III)với hỗn hợp phối tử benzoat và o-phenantrolin
|
Nguyễn Thị Hiền Lan*, Bùi Đức Nguyên, Ngô Thị Chiến
|
2018
|
Tạp chí Hóa học
|
T. 56, (6E2), Tr. 105-108.
|
|
Tạp chí trong nước
|
51
|
Dạy học chủ đề axit- bazơ chương trình hóa học lớp 11 theo định hướng giáo dục stem
|
Nguyễn Mậu Đức, Dương Thị Ánh Tuyết
|
2018
|
Tạp chí Giáo dục
|
Số đặc biệt, tr225-230, 10/2018.
|
|
Trong nước
|
Tổng 51 bài: 8 bài ISI, 5 bài quốc tế, 38 bài trong nước.
|